Có 3 kết quả:
刺死 cì sǐ ㄘˋ ㄙˇ • 賜死 cì sǐ ㄘˋ ㄙˇ • 赐死 cì sǐ ㄘˋ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stab to death
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to commit suicide on the orders of a sovereign (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to commit suicide on the orders of a sovereign (old)
Bình luận 0