Có 3 kết quả:

刺死 cì sǐ ㄘˋ ㄙˇ賜死 cì sǐ ㄘˋ ㄙˇ赐死 cì sǐ ㄘˋ ㄙˇ

1/3

cì sǐ ㄘˋ ㄙˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to stab to death

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to commit suicide on the orders of a sovereign (old)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to commit suicide on the orders of a sovereign (old)

Bình luận 0